Chinese to Vietnamese

How to say 对于那些早期与我们合作的 in Vietnamese?

Đối với những người làm việc với chúng tôi sớm

More translations for 对于那些早期与我们合作的

期待与你的合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to working with you
期待我们的合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to our cooperation
期待与回公司合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to working with the company back
适合那些工作  🇨🇳🇬🇧  Suitable for those jobs
期待我们的下次合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to our next collaboration
期待合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to cooperation
我很期待我们未来的合作  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to our future cooperation
谢谢期待与你再次合作  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working with you again
期待与贵公司合作共赢  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to win-win cooperation with your company
我不想与你合作  🇨🇳🇬🇧  I dont want to work with you
合作游戏与我的堂兄  🇨🇳🇬🇧  Co-operative game with my cousin
我们合作  🇨🇳🇬🇧  We work together
那我们在一起合作  🇨🇳🇬🇧  Then well work together
我善于团队合作  🇨🇳🇬🇧  Im good at teamwork
对不起,我们下次合作  🇨🇳🇬🇧  Sorry, well work together next time
我想停止与你合作  🇨🇳🇬🇧  I want to stop working with you
期待我们接下去的合作愉悦  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to our next pleasure in cooperation
请放心,我们是长期合作的,共同打造属于我们的市场  🇨🇳🇬🇧  Please rest assured that we are long-term cooperation, together to create our market
那我们合作一次看看  🇨🇳🇬🇧  Lets work together once
对于作弊的学生  🇨🇳🇬🇧  For students who cheat

More translations for Đối với những người làm việc với chúng tôi sớm

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks