Chinese to Vietnamese

How to say 你们明天早上在这儿等着,有人开车来接你们 in Vietnamese?

Bạn đang chờ đợi ở đây sáng mai, một người nào đó lái xe để đón bạn lên

More translations for 你们明天早上在这儿等着,有人开车来接你们

你们在这儿等着我们去开车  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting here for us to drive
那你今天晚上早点休息,明天早上我们来接你  🇨🇳🇬🇧  Then you have an early rest tonight and well pick you up tomorrow morning
等一下有车接你们  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for a car to pick you up
我们房车在等人接车  🇨🇳🇬🇧  Our motorhome is waiting for the pick-up
他们明天早上能不能安排车来接我们  🇨🇳🇬🇧  Can they arrange a car to pick us up tomorrow morning
我们明天在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Well be waiting for you here tomorrow
明天早上你过来接我们,还是我们自己过来  🇨🇳🇬🇧  Will you come and pick us up tomorrow morning, or will you come by ourselves
等会儿我送你,等会有车来接  🇨🇳🇬🇧  Ill see you off later, and therell be a car to pick you up
你们是要明天早上来吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to eat tomorrow morning
明天你早上起来  🇨🇳🇬🇧  You get up in the morning tomorrow
明天孩子们还等着你呢  🇨🇳🇬🇧  The kids are still waiting for you tomorrow
我明天早上九点过来接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up tomorrow morning at 9:00
明天早上七点半在大堂导游接你们  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up at 7:30 tomorrow morning in the lobby
明早上十点来酒店门口接你们  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up at the hotel door at ten oclock tomorrow morning
在等人接车  🇨🇳🇬🇧  Wait ingres with people
有车来接我们  🇨🇳🇬🇧  Theres a car to pick us up
明天晚上你们几个人过来  🇨🇳🇬🇧  You guys are coming tomorrow night
明天我们接着再聊  🇨🇳🇬🇧  Well talk again tomorrow
我现在去开车,你在这里面等会儿,然后把车开到路边,你们出来  🇨🇳🇬🇧  Im going to drive now, youll wait here, and then drive to the side of the road, and youll come out
一会儿你们在车上等我,我去帮你们买票  🇨🇳🇬🇧  Youll be waiting for me in the car later, ill help you buy tickets

More translations for Bạn đang chờ đợi ở đây sáng mai, một người nào đó lái xe để đón bạn lên

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me