Vietnamese to Chinese

How to say cho nên tôi chưa thể chốt ngay với bên anh bây giờ in Chinese?

所以我现在不能参加我的派对

More translations for cho nên tôi chưa thể chốt ngay với bên anh bây giờ

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here

More translations for 所以我现在不能参加我的派对

我能不能参加你的生日派对  🇨🇳🇬🇧  Can I go to your birthday party
参加派对  🇨🇳🇬🇧  Go to the party
希望你能参加我的派对  🇨🇳🇬🇧  I hope you can come to my party
我今天能去参加派对  🇨🇳🇬🇧  I can go to the party today
我很想去参加派对,但是我不能  🇨🇳🇬🇧  Id love to go to the party, but I cant
我想邀请你参加我的派对  🇨🇳🇬🇧  I want to invite you to my party
请来参加我的生日派对  🇨🇳🇬🇧  Please come to my birthday party
我恐怕明天不能参加你的生日派对  🇨🇳🇬🇧  Im afraid I cant go to your birthday party tomorrow
我现在很为难,不知道该不该去参加派对  🇨🇳🇬🇧  Im in a difficult time now, i dont know if I should go to the party
我邀请汤姆来参加我的派对  🇨🇳🇬🇧  I invited Tom to my party
我很好,我在参加一个生日派对  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im at a birthday party
所有的学生都能去参加这个派对吗  🇨🇳🇬🇧  Can all the students go to the party
我邀请汤姆来参加派对  🇨🇳🇬🇧  I invited Tom to the party
谢谢你邀请我参加你的派对  🇨🇳🇬🇧  Thank you for inviting me to your party
谢谢大家参加我的生日派对  🇨🇳🇬🇧  Thank you for going to my birthday party
在春节期间去参加派对  🇨🇳🇬🇧  Go to the party during the Spring Festival
我很乐意参加派对,但是我没空  🇨🇳🇬🇧  Id love to go to the party, but Im not free
我想我应该会去参加这个派对  🇨🇳🇬🇧  I think I should go to the party
你不是没有去参加派对吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you go to the party
如果他邀请我,我会去参加他的派对  🇨🇳🇬🇧  If he invites me, Ill go to his party