Chinese to Vietnamese

How to say 好的,期待你的消息 in Vietnamese?

Vâng, nhìn về phía trước tin tức của bạn

More translations for 好的,期待你的消息

期待你的好消息  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to your good news
期待你的消息  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to your news
OK,等待你的消息  🇨🇳🇬🇧  OK, waiting for your message
最近怎么样?期待你的消息  🇨🇳🇬🇧  How is everything? Looking forward to your news
好的,等你消息  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait for your news
等你的好消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for your good news
我等你的好消息  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for your good news
我很期待你的下次来信会是一个好消息  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to the good news of your next letter
好的,等你的好消息,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait for your good news, thank you
好的,我们也努力一下,等待你的好消息  🇨🇳🇬🇧  Well, well try and wait for your good news
等你的消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for your news
等我的好消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for my good news
那我等你的好消息  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for your good news
期待看到更好的你  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to seeing a better you
期待见到更好的你  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to seeing a better you
好消息  🇨🇳🇬🇧  Good news
等你好消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for your good news
嗯嗯,好的,期待你的美食  🇨🇳🇬🇧  Well, well, look forward to your food
我等你的消息  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for your news
收到你的消息  🇨🇳🇬🇧  I got your message

More translations for Vâng, nhìn về phía trước tin tức của bạn

Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
主要是生产铁皮  🇨🇳🇬🇧  Mainly the production of tin
锡膏印刷机,贴片机  🇨🇳🇬🇧  Tin paste press, patch press
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here