我们尽量合作起来 🇨🇳 | 🇬🇧 We try to work together | ⏯ |
我们合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We work together | ⏯ |
那我们在一起合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well work together | ⏯ |
对不起,我们下次合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, well work together next time | ⏯ |
期待我们的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to our cooperation | ⏯ |
那我们合作一次看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets work together once | ⏯ |
我们可以合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can cooperate | ⏯ |
我们对于发明 🇨🇳 | 🇬🇧 We are interested in invention | ⏯ |
我真的很想跟你合作,可以给我们合作机会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to work with you, can you give us the opportunity to cooperate | ⏯ |
好的,有合适的工作我们将联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, well contact you if we have the right job | ⏯ |
我们将 🇨🇳 | 🇬🇧 We will | ⏯ |
适合那些工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Suitable for those jobs | ⏯ |
我们尽快早点做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it well as soon as possible | ⏯ |
我对我们接下来的合作很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im confident were going to work together | ⏯ |
我对我们接下去的合作很有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im confident that well continue to work together | ⏯ |
跟我们的写作能力 🇨🇳 | 🇬🇧 with our writing ability | ⏯ |
我们将会合影留念 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take a picture | ⏯ |
我咨询了我们的合作方 🇨🇳 | 🇬🇧 I consulted our partner | ⏯ |
我们合作一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Were working on a song | ⏯ |
我们都可以合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We can all work together | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |