这个还不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that enough | ⏯ |
这个是一根一根的,就是这样子的,然后这个是在稍微长一点的,这个是更长一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one by one, thats it, and then this one is a little longer, this one is a little longer | ⏯ |
这一根弹簧就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 This spring is enough | ⏯ |
刚才按的这个力度够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Just pressed this force is not enough | ⏯ |
这个美女这个县城的那个长度 🇨🇳 | 🇬🇧 The length of this beautiful woman in this county town | ⏯ |
这个力度还可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this force okay | ⏯ |
不够这个难度很大 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough is hard | ⏯ |
这个灯亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This light is on | ⏯ |
这个灯体17RMB一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This lamp body 17RMB one | ⏯ |
根管长度 🇨🇳 | 🇬🇧 Root length | ⏯ |
这个数包括灯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this number include lights | ⏯ |
是这个长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its this long one | ⏯ |
这个你先试试一下,这个这个装备怎么样?长度可以根据你的需求来钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets try this first. The length can be paid according to your needs | ⏯ |
这跟绳子是那根绳子的1/4长 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a quarter of the length of that rope | ⏯ |
这个还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any more of this | ⏯ |
这个还要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
这个灯要3个 🇨🇳 | 🇬🇧 This lamp needs three | ⏯ |
就是现在这个长度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the length now | ⏯ |
这根root 🇨🇳 | 🇬🇧 This root | ⏯ |
这个还有别的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else about this | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |