有辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have peppers | ⏯ |
有辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any peppers | ⏯ |
这个是有辣椒吗?是有辣椒的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a chili? Is there peppers | ⏯ |
辣椒之类有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have peppers or something like that | ⏯ |
要辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want peppers | ⏯ |
有辣椒没 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have peppers | ⏯ |
有没有辣的辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot peppers | ⏯ |
有没有辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any peppers | ⏯ |
辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cayenne Pepper | ⏯ |
辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 chilli; capsicum; paprika; cayenne pepper; hot pepper | ⏯ |
能要辣的辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have spicy peppers | ⏯ |
辣椒太辣 🇨🇳 | 🇬🇧 The peppers are too hot | ⏯ |
需要辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need peppers | ⏯ |
能吃辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have chilli | ⏯ |
辣椒能吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I eat peppers | ⏯ |
菜谱辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Recipe chili | ⏯ |
辣椒需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need peppers | ⏯ |
辣椒,有点多 🇨🇳 | 🇬🇧 Peppers, a little more | ⏯ |
有辣椒酱嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have chili sauce | ⏯ |
能给我辣的辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me hot peppers | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |