Chinese to Vietnamese

How to say 哪里有找小姐的地方 in Vietnamese?

Đâu là nơi để tìm người phụ nữ

More translations for 哪里有找小姐的地方

请问一下,这附近哪里有找小姐的地方  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is there any place near here to find a lady
哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady
哪里有地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
我想找一个小姐姐玩一下,哪里有  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a little sister to play with
哪里有购物的地方  🇨🇳🇬🇧  Where are there shopping places
哪里有好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
哪里有嫖娼的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
哪里有喝酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the drink
哪里有租车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where can I find a car
哪里有吸烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the smoking place
哪里有换钱的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the money change
哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
哪里有洗脚的地方  🇨🇳🇬🇧  Where is the foot washing place
这里哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
这附近哪里有小姐  🇨🇳🇬🇧  Wheres the lady around here
小姐,请问哪里有好吃的  🇨🇳🇬🇧  Miss, wheres the good food
哪里有吸烟的地方呢  🇨🇳🇬🇧  Where is there a place to smoke
这里哪有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres there to eat
这里哪有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to eat
找个小姐  🇨🇳🇬🇧  Find a lady

More translations for Đâu là nơi để tìm người phụ nữ

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast