Chinese to Vietnamese

How to say 交通太堵了直接到宾馆去 in Vietnamese?

Lưu lượng truy cập quá bị chặn đi thẳng đến khách sạn

More translations for 交通太堵了直接到宾馆去

交通太堵了  🇨🇳🇬🇧  The traffic is too heavy
你可以直接去宾馆  🇨🇳🇬🇧  You can go directly to the hotel
交通堵塞  🇨🇳🇬🇧  Traffic jam
交通堵塞  🇨🇳🇬🇧  Traffic jams
交通拥堵  🇨🇳🇬🇧  Traffic jam
去宾馆  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel
到底去不去宾馆  🇨🇳🇬🇧  Youre going to a hotel
交通很拥堵  🇨🇳🇬🇧  Traffic is heavy
交通也堵塞  🇨🇳🇬🇧  Traffic is blocked, too
交通堵塞时  🇨🇳🇬🇧  When a traffic jam is a traffic jam
V,现在是直接回宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  V, is it time to go straight back to the hotel
交通有点堵车  🇨🇳🇬🇧  The traffic is a bit traffic jam
交通严重拥堵  🇨🇳🇬🇧  Heavy traffic congestion
太堵了  🇨🇳🇬🇧  Its too blocked
直接交款  🇨🇳🇬🇧  Direct payment
刚到宾馆,吃过了  🇨🇳🇬🇧  Just got to the hotel, ive eaten
刚刚到宾馆  🇨🇳🇬🇧  Just arrived at the hotel
他容易交通堵塞  🇨🇳🇬🇧  He is prone to traffic jams
现在是交通堵塞  🇨🇳🇬🇧  Its a traffic jam now
我要去宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel

More translations for Lưu lượng truy cập quá bị chặn đi thẳng đến khách sạn

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay