Vietnamese to Chinese

How to say Tôi cần ăn rất nhiều nhưng ở đây không có in Chinese?

我需要吃很多,但这里没有

More translations for Tôi cần ăn rất nhiều nhưng ở đây không có

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 我需要吃很多,但这里没有

有没有需要这款  🇨🇳🇬🇧  Do you need this one
但是我没有很多的时间  🇨🇳🇬🇧  But I dont have much time
这里有很多马  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of horses here
我需要在这里等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do I need to wait here
家里有很多没有了  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot left at home
有,但是我需要问一下哪里有  🇨🇳🇬🇧  Yes, but I need to ask where there is
你需要吃很多营养品  🇨🇳🇬🇧  You need a lot of nutrients
这里有很多很多的沙滩  🇨🇳🇬🇧  There are many, many sandy beaches here
我吃了很多,还要吃  🇨🇳🇬🇧  I ate a lot, and Im going to eat
我需要很多饲料  🇨🇳🇬🇧  I need a lot of feed
在这里吃哦,没有  🇨🇳🇬🇧  Eat here, no
你到这里需要多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take you to get here
这里有很多水果  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of fruit here
这里有很多香味  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of scent here
有没有很多  🇨🇳🇬🇧  Is there a lot
我没有很多钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have a lot of
这里没有太多人  🇨🇳🇬🇧  There arent too many people here
我这里的话只有1000多,没有这么多  🇨🇳🇬🇧  Ive only said more than 1000 here, not so much
很多人会没有吃的,没有房子  🇨🇳🇬🇧  Many people will have no food, no house
没有我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Without us there is no