是寄存在这里,回来我们能取走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its stored here, can we get it back | ⏯ |
我们能做这里吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we have dinner here | ⏯ |
我们这里不能收小费 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant charge tips here | ⏯ |
我能做这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I do this | ⏯ |
我能坐这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I sit here | ⏯ |
能带我这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring me here | ⏯ |
这个花,我能拿走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This flower, can I take it | ⏯ |
我们走了,放你这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go and let you out | ⏯ |
我能坐在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I sit here | ⏯ |
能载我到这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me here | ⏯ |
我这里不能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it here | ⏯ |
我走回去,这里不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im walking back, its not far from here | ⏯ |
这里能坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I sit here | ⏯ |
我们的行李能不能寄存在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Can our luggage be stored here | ⏯ |
能不能我们走的时候把行李拿出来,能不能先寄存到你这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we take out our luggage when we go, can we store it here first | ⏯ |
你们这里能不能用支付宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use Alipay here | ⏯ |
我不能带走行李是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take my luggage with me, can I | ⏯ |
你们这里几点下班?能不能告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work here? Can you tell me | ⏯ |
我们不能呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant stay at home | ⏯ |
能帮我开到这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drive me here | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |