Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
饮水 🇭🇰 | 🇬🇧 Drinking water | ⏯ |
唔该,点解唔好饮用水嘅房间冇饮用水 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you, why dont you drink water in the room drinking water | ⏯ |
饮用 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinking | ⏯ |
要饮水 🇭🇰 | 🇬🇧 Drink water | ⏯ |
饮水机 🇨🇳 | 🇬🇧 Water dispenser | ⏯ |
我们用水来做饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 We use water to make drinks | ⏯ |
装饮用水容量500毫升 🇨🇳 | 🇬🇧 500 ml of drinking water | ⏯ |
饮水后痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Pain after drinking water | ⏯ |
我需要购买3件饮用水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy 3 drinking water | ⏯ |
用饮料画 🇨🇳 | 🇬🇧 Draw with a drink | ⏯ |
员工饮水处 🇨🇳 | 🇬🇧 Employee drinking water | ⏯ |
用水 🇨🇳 | 🇬🇧 Water | ⏯ |
哪里有直饮水 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you get straight water | ⏯ |
点解今日房间冇饮用水嘅唔该 🇭🇰 | 🇬🇧 Why the trouble with drinking water in the room today | ⏯ |
点解今日房间唔好饮用水派嘅 🇭🇰 | 🇬🇧 Why dont the room drink water today | ⏯ |
用水拖地,用水泡茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag the floor with water and make tea with water | ⏯ |
这里是北京人喝的饮用水,他直接到水厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Here is the drinking water of the Beijingers, he went directly to the water plant | ⏯ |
不用水 🇨🇳 | 🇬🇧 No water | ⏯ |
膝盖两侧的水是可以免费饮用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Water on both sides of the knee is free to drink | ⏯ |
民居点解房间某饮用水化嘅,今日 🇭🇰 | 🇬🇧 Residential why the room of a drinking water, today | ⏯ |