Chinese to Vietnamese

How to say 等下等下 in Vietnamese?

Chờ đợi và chờ đợi

More translations for 等下等下

等下等下  🇨🇳🇬🇧  Wait and wait
等一下等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait wait
等下  🇨🇳🇬🇧  Wait
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
请等下  🇨🇳🇬🇧  Please wait
等下写  🇨🇳🇬🇧  Wait, write
等一下  🇨🇳🇬🇧  wait a minute
等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
下等车  🇨🇳🇬🇧  Wait for the next car
等下我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等下啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait till
等下讲  🇨🇳🇬🇧  Wait till
等下见  🇨🇳🇬🇧  See you next
稍等下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等我一下下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等一下下好  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
您稍等一下,稍等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute, wait a minute
等一下,等一下哈马斯  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, Hamas
等等就下班了  🇨🇳🇬🇧  Wait, wait, im off work
问一下?等一下  🇨🇳🇬🇧  Q? Wait a minute

More translations for Chờ đợi và chờ đợi

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o