Chinese to Vietnamese

How to say 我老了 in Vietnamese?

Tôi già rồi

More translations for 我老了

我老了  🇨🇳🇬🇧  Im old
我老了  🇨🇳🇬🇧  I am old
老师我到了  🇨🇳🇬🇧  Teacher, Im here
我已经老了  🇨🇳🇬🇧  Im old
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
我老公到了  🇨🇳🇬🇧  My husbands here
我老婆叫了  🇨🇳🇬🇧  My wife called
我们都老了  🇨🇳🇬🇧  We are all old
老了  🇨🇳🇬🇧  Old
老了  🇨🇳🇬🇧  Im old
老了  🇨🇳🇬🇧  died of old age
我老了,我要挣钱  🇨🇳🇬🇧  Im old, Im going to make money
我知道了。老板  🇨🇳🇬🇧  I know. Boss
老公我要睡了  🇨🇳🇬🇧  Husband, Im going to sleep
是我老朋友了  🇨🇳🇬🇧  Its an old friend of mine
老师,书我拿了  🇨🇳🇬🇧  Teacher, I took the book
我老婆吃醋了  🇨🇳🇬🇧  My wifes jealous
老师,我写好了  🇨🇳🇬🇧  Teacher, Ive written it
我丢了个老师  🇨🇳🇬🇧  I lost a teacher
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife

More translations for Tôi già rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
CAO THÀo D PLASTER SH I )ting già)) ttong con   🇨🇳🇬🇧  CAO THo D PLASTER SH I ( ting gi) ttong con
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it