Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
你现在想喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to drink it now | ⏯ |
现在我想追你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to chase you | ⏯ |
你现在想不想大便 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stool now | ⏯ |
我想你现在还在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre still sleeping | ⏯ |
我现在只想在你怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to be in your arms now | ⏯ |
想现在就见你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you now | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
你是想现在做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it now | ⏯ |
现在不想见 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you now | ⏯ |
现在没想好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not thinking about it now | ⏯ |
你现在在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at home now | ⏯ |
现在你在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
你现在在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
你在想想 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking | ⏯ |
你现现在在新西兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in New Zealand now | ⏯ |
在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking about you | ⏯ |
在现在 🇨🇳 | 🇬🇧 At the present | ⏯ |
你现在在美国 🇨🇳 | 🇬🇧 You are in America now | ⏯ |
你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
你现在在哪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |