车牌号 🇨🇳 | 🇬🇧 License plate number | ⏯ |
车牌号 🇨🇳 | 🇬🇧 License plate number | ⏯ |
我看下你的车牌号 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at your license plate number | ⏯ |
车牌号,1382 🇨🇳 | 🇬🇧 License plate number, 1382 | ⏯ |
我查一下,我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out, Ill check it | ⏯ |
你车牌照多少号?我下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your license plate number? Im down | ⏯ |
车牌号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the license plate number | ⏯ |
这是车牌号 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the license plate number | ⏯ |
车牌号是18289 🇨🇳 | 🇬🇧 License plate number 18289 | ⏯ |
这是我的车牌号 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my license plate number | ⏯ |
我查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check | ⏯ |
他多少号车牌 🇨🇳 | 🇬🇧 How many number plates does he have | ⏯ |
你车牌号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your license plate number | ⏯ |
车牌号是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the license plate number | ⏯ |
需要车牌号码,不是手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a license plate number, not a mobile phone number | ⏯ |
多久多少号车牌 🇨🇳 | 🇬🇧 How long and how many number plates | ⏯ |
我检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out | ⏯ |
我查看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me check it out | ⏯ |
你会读下面的手机号和车牌号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read the cell phone number and license plate number below | ⏯ |
如果不需要我,我和我去八号检查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont need me, Ill check it out on the eighth | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS 🇨🇳 | 🇬🇧 REGQ and tra itii MATURED v v CASKS | ⏯ |
微辣中辣特拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy Mid-Spicy Tra | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |