里面拿新的出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the new one out inside | ⏯ |
我在里面看到里面来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw it coming inside | ⏯ |
这个包包里面还有没拿出来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything out of this bag | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
家里拿出来,家里拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out of the house, take it out | ⏯ |
我现在去开车,你在这里面等会儿,然后把车开到路边,你们出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to drive now, youll wait here, and then drive to the side of the road, and youll come out | ⏯ |
后来你们去了哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go | ⏯ |
先找工具,我们先把里面的东西拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 First look for the tools, lets take out the contents of the contents | ⏯ |
家里面的水管坏啦,到处都是水爆出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The water pipe inside the house was broken and there was water everywhere | ⏯ |
这里是抽电镀槽,里面的水进入去制冷,然后从这边出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the electroplating tank, the water inside goes into to cool, and then comes out from this side | ⏯ |
然后再去里面的屋子里面进行体能锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go inside the house for physical exercise | ⏯ |
他们需要到里面拿房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 They need to get a house card inside | ⏯ |
从这里下去,然后这下面都是出口 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down from here, and then its all out there | ⏯ |
里面没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one in there | ⏯ |
我们可以去里面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go inside | ⏯ |
上面房间里面才有马桶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a toilet in the upper room | ⏯ |
然后呢,面粉用冷水和面 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, flour with cold water and flour | ⏯ |
把书放到桌子里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the table | ⏯ |
我家里面出了事 🇨🇳 | 🇬🇧 Somethings going on in my house | ⏯ |
你不是过来拿门,后面这么久没拿,我们把它卖掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt come over to get the door, you didnt take it for so long, we sold it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |