Chinese to Vietnamese

How to say Ok,我现在给你做 in Vietnamese?

OK, tôi sẽ làm điều đó cho bạn bây giờ

More translations for Ok,我现在给你做

我现在在做什么?你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What am I doing now? What are you doing now
我现在出发OK  🇨🇳🇬🇧  Am I going now
你现在把钱给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the money now
我现在再次给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you again now
工资我现在给你  🇨🇳🇬🇧  Salary Im giving you now
我现在返款给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money back now
现在给你钱  🇨🇳🇬🇧  Give you the money now
OK,你现在住在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  OK, where do you live now
你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
现在就给她做签证  🇨🇳🇬🇧  Give her a visa now
你总是OK,那我也给你OK  🇨🇳🇬🇧  Youre always OK, so Ill give you OK
我给你做  🇨🇳🇬🇧  Ill do it for you
我现在在城外,3点.OK  🇨🇳🇬🇧  Im out of town now, 3 oclock. Ok
现在给  🇨🇳🇬🇧  Now to
我现在做预定  🇨🇳🇬🇧  Im making a reservation now
你现在给我钱,是吗  🇨🇳🇬🇧  You give me the money now, dont you
现在让我展示给你  🇨🇳🇬🇧  Now let me show it to you
OK,那你给我在家里消费  🇨🇳🇬🇧  OK, then you give me to spend at home
现在在做爱  🇨🇳🇬🇧  Now im having sex
收到,我现在做报价表给您  🇨🇳🇬🇧  Receive, I will now make a quotation form for you

More translations for OK, tôi sẽ làm điều đó cho bạn bây giờ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK