太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard | ⏯ |
太难受了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so hard | ⏯ |
我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too hard | ⏯ |
太难懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to understand | ⏯ |
太困难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too difficult | ⏯ |
太难了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it too hard | ⏯ |
这太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard | ⏯ |
我太难了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hard | ⏯ |
不我太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Its too hard for me | ⏯ |
我的太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard for me | ⏯ |
太难交流了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to communicate | ⏯ |
太难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard | ⏯ |
太难受,太难受了,感觉要死了一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard, its too hard, it feels like its going to die | ⏯ |
太难点儿了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it too hard | ⏯ |
哦,天呐太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God, its so hard | ⏯ |
买东西太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to buy | ⏯ |
我太难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too hard | ⏯ |
太难看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too ugly | ⏯ |
口语太难理解了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to understand | ⏯ |
数学考试太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 The math exam is too hard | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |