Chinese to Vietnamese

How to say 打单 in Vietnamese?

Tạo một đĩa đơn

More translations for 打单

打出单  🇨🇳🇬🇧  Make a single
菜单清单打下  🇨🇳🇬🇧  Menu list lay
一号单打  🇨🇳🇬🇧  Singles Number One
打价格清单  🇨🇳🇬🇧  Hit the price list
打印这个订单  🇨🇳🇬🇧  Print this order
用打单词可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you use words
那张打印的单子  🇨🇳🇬🇧  That printed list
帮我打包然后买单  🇨🇳🇬🇧  Pack it for me and pay for it
免打孔款(免钉,免打孔,简单安装)  🇨🇳🇬🇧  No punch-free (pin-free, hole-free, simple installation)
单次打折是800多余次  🇨🇳🇬🇧  A single discount is more than 800 times
买单,然后请帮我打包  🇨🇳🇬🇧  Pay the bill, and then please pack it for me
你是要打印成绩单吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to print your transcript
孤单单  🇨🇳🇬🇧  Lonely single
在不是单打独斗的年代  🇨🇳🇬🇧  In an age when its not a one-man thing
床单睡衣还有一件打底  🇨🇳🇬🇧  The bedline pajamas also have a bottom
请帮我打印一下行程单  🇨🇳🇬🇧  Please help me print out the itinerary
在家打扫卫生,换洗被单  🇨🇳🇬🇧  Cleaning at home, changing orders
菜单菜单  🇨🇳🇬🇧  Menu menu
买单买单  🇨🇳🇬🇧  Pay the bill
打打打  🇨🇳🇬🇧  Fight

More translations for Tạo một đĩa đơn

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me