Chinese to Vietnamese

How to say 去城乡塔多少钱呀 in Vietnamese?

Bao nhiêu là nó cho các tòa tháp đô thị và nông thôn

More translations for 去城乡塔多少钱呀

多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much is it
这个多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much is this
这东西多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much is this thing
这款表多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much is this watch
多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
双子塔顶层门票多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the top ticket for the Twin Towers
去电厂多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it going to a power plant
进去要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to get in
去固原多少钱  ar🇬🇧  We have to go back to the world, he said
去中国多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for china
去酒店多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for the hotel
去这里多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money to go here
去机场多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it to get to the airport
去机场,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it to get to the airport
这个多少钱多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this
多多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much more
你们这双鞋多少钱呀  🇨🇳🇬🇧  How much are you so much on these shoes
多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
钱多少  🇨🇳🇬🇧  How much money

More translations for Bao nhiêu là nó cho các tòa tháp đô thị và nông thôn

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei