Chinese to Vietnamese

How to say 太烫了 in Vietnamese?

Nó quá nóng

More translations for 太烫了

太烫了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot
被开水烫了  🇨🇳🇬🇧  Its been hot with boiling water
熨烫  🇨🇳🇬🇧  Ironing
烫伤  🇨🇳🇬🇧  Scald
烫斗  🇨🇳🇬🇧  Iron
烫发  🇨🇳🇬🇧  Perm
烫金  🇨🇳🇬🇧  Bronzing
好烫  🇨🇳🇬🇧  Its hot
烫头  🇨🇳🇬🇧  Hot head
烫标  🇨🇳🇬🇧  Hot label
烫吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hot
烫水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
净烫  🇨🇳🇬🇧  Clean iron
当烫  🇨🇳🇬🇧  When hot
我被热水烫到了  🇨🇳🇬🇧  I was hot in the hot water
小心烫  🇨🇳🇬🇧  Be careful of the burns
烫染发  🇨🇳🇬🇧  Permon dyed hair
水很烫  🇨🇳🇬🇧  The water is very hot
小心烫  🇨🇳🇬🇧  Be careful of the ironing
麻辣烫  🇨🇳🇬🇧  Spicy hot

More translations for Nó quá nóng

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too