Vietnamese to Chinese

How to say em không ăn in Chinese?

我不吃

More translations for em không ăn

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me

More translations for 我不吃

我不吃  🇨🇳🇬🇧  I dont eat
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜  🇨🇳🇬🇧  如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜
我不吃饭  🇨🇳🇬🇧  I dont eat
我不吃辣  🇨🇳🇬🇧  I dont eat spicy
我不吃了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat
我不吃了,我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat, Im full
我不吃鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I dont eat eggs
我不喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  I dont like to eat
我吃得不多  🇨🇳🇬🇧  I dont eat much
我不吃苹果  🇨🇳🇬🇧  I dont eat apples
我不怕吃苦  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid to suffer
我不吃玉米  🇨🇳🇬🇧  I dont eat corn
我不吃药的  🇨🇳🇬🇧  I dont take any medicine
我吃不消的  🇨🇳🇬🇧  I cant eat it
我吃不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to eating
我不吃芹菜  🇨🇳🇬🇧  I dont eat celery
我不吃水果  🇨🇳🇬🇧  I dont eat fruit
我不吃肉,不舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont eat meat
不对,我们不吃肉  🇨🇳🇬🇧  No, we dont eat meat
吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy