Chinese to Vietnamese

How to say 把东西放在旁边 in Vietnamese?

Đặt những thứ tiếp theo cho bạn

More translations for 把东西放在旁边

等一下,那个人在旁边买点东西,我们那个司机在旁边买东西  🇨🇳🇬🇧  Wait, the man is buying something next to him, and our driver is shopping next to him
在旁边  🇨🇳🇬🇧  its next to it
在......旁边  🇨🇳🇬🇧  In...... Next
在……旁边  🇨🇳🇬🇧  In...... Next
我给你放旁边  🇨🇳🇬🇧  Ill put you next to you
在门旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to the door
在……的旁边  🇨🇳🇬🇧  In...... Next to
在他旁边  🇨🇳🇬🇧  next to him
在的旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to it
在我旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to me
在山旁边  🇨🇳🇬🇧  By the mountain
哦在旁边  🇨🇳🇬🇧  Oh, its by the side
我可以把东西在这里放一下  🇨🇳🇬🇧  I can put it here
我坐在露西旁边,他在我的右边  🇨🇳🇬🇧  Im sitting next to Lucy, hes on my right
我给你放这旁边  🇨🇳🇬🇧  Ill put you next to this
等一下我再把东西放好  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and Ill put it away
旁边  🇨🇳🇬🇧  Next
旁边  🇨🇳🇬🇧  Next
我可以把这些东西放在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I put these things here
580有东西放在前台  🇨🇳🇬🇧  580 has something to put at the front desk

More translations for Đặt những thứ tiếp theo cho bạn

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today