那里的人们 🇨🇳 | 🇬🇧 The people there | ⏯ |
炒菜那里那个冰箱 🇨🇳 | 🇬🇧 The refrigerator there for stir-fry | ⏯ |
你们店里的特色菜是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the specialty in your shop | ⏯ |
哪个是你们店里的特色菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is the specialty of your shop | ⏯ |
你们这里的特色菜是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your specialty here | ⏯ |
你们那里很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot there | ⏯ |
你们那里冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold there | ⏯ |
你是那里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
我们的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Our dishes | ⏯ |
你吃的那个叫酸菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The one you eat is called sour dough | ⏯ |
买一点菜,有菜叶的那种菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy some dishes, the kind of dishes with leaves | ⏯ |
对了,你们的菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 By the other, your menu | ⏯ |
你们那边青菜也生吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you eat green vegetables on your other side | ⏯ |
你们那里还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all right | ⏯ |
你们那里下雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it snowing there | ⏯ |
我们那里全是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all there | ⏯ |
那你们的号码把,为什么加生菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Then your number, why add lettuce | ⏯ |
那你们的汉堡包为什么加生菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why do you add lettuce to your hamburgers | ⏯ |
你们那里的邮编是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your zip code there | ⏯ |
你们那里的环境太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in a great environment | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |