Chinese to Vietnamese

How to say 两个人吃,你帮我推荐一下 in Vietnamese?

Hai người ăn, bạn giới thiệu nó cho tôi

More translations for 两个人吃,你帮我推荐一下

你帮我推荐一个  🇨🇳🇬🇧  You recommend one for me
帮忙推荐一下  🇨🇳🇬🇧  Help recommend it
帮我推荐一下咖啡  🇨🇳🇬🇧  Please recommend coffee for me
可以帮我推荐一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend it for me
到时候你帮我推荐两块  🇨🇳🇬🇧  Youll recommend two for me then
推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Recommend a
我给你推荐一个  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend one for you
推荐下  🇨🇳🇬🇧  Recommended
我给你推荐一个人,他会帮你找工作  🇨🇳🇬🇧  Ill recommend someone for you, and hell help you find a job
帮我推荐一个女士喝的  🇨🇳🇬🇧  Help me recommend a lady to drink
我推荐你们吃这几个  🇨🇳🇬🇧  I recommend you to eat these
推荐一个菜  🇨🇳🇬🇧  Recommend a dish
可以推荐一下  🇨🇳🇬🇧  You can recommend it
你推荐哪个  🇨🇳🇬🇧  Which one do you recommend
那我给你们推荐推荐  🇨🇳🇬🇧  Then Ill recommend it to you
我推荐你吃那个鱼豆腐  🇨🇳🇬🇧  I recommend that you eat that fish tofu
到时候你帮我推荐吧  🇨🇳🇬🇧  Youll recommend it for me then
你推荐给我一种  🇨🇳🇬🇧  You recommend me a
可以推荐一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you recommend it
推荐信一  🇨🇳🇬🇧  Letter of Recommendation

More translations for Hai người ăn, bạn giới thiệu nó cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here