你们这里有没有好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any fun here | ⏯ |
什么地方有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there hotels | ⏯ |
哪里有喝酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the drink | ⏯ |
有没有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place | ⏯ |
有没有本地的酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any local wine | ⏯ |
你们这里有酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a hotel here | ⏯ |
你有没有想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place to go | ⏯ |
你们定的那个酒店没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you order that hotel | ⏯ |
没有去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 theres no place to go | ⏯ |
有喝酒的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to drink | ⏯ |
酒店那边有吃东西的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a place to eat over the hotel | ⏯ |
附近哪里有卖酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place near by the wine | ⏯ |
你们酒店有没有接机服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your hotel have a pick-up service | ⏯ |
有没有其他的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anywhere else | ⏯ |
你们那里有没有这种酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this kind of wine in there | ⏯ |
你们酒店有没有会说中文的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any people in your hotel who say Chinese | ⏯ |
哪里有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the hotels | ⏯ |
中国的香烟只有那里有其他地方你们这里有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cigarettes only there are other places you have here | ⏯ |
这里有住宿的酒店,在酒店里有洗澡的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are accommodation hotels, there are baths in the hotel | ⏯ |
酒店有没有水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel have any fruit | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |