不行,我是靠手艺吃饭的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I eat by craft | ⏯ |
是不是吃不惯我做的饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Am It not a good meal for me | ⏯ |
不是 是我上火 吃不下饭 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im on fire, I cant eat | ⏯ |
我不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat | ⏯ |
不吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not eating | ⏯ |
不是不行 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not | ⏯ |
不喝酒不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink or eat | ⏯ |
吃饭的时候不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat when you eat | ⏯ |
她不吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have dinner | ⏯ |
时候不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When not to eat | ⏯ |
晚上不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat at night | ⏯ |
你不吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to eat | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
你不用吃饭了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to eat, do you | ⏯ |
不要喝水,不要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink water, dont eat | ⏯ |
还是不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Still not | ⏯ |
你早上是不是没吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have breakfast in the morning | ⏯ |
不是老鼠 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a mouse | ⏯ |
不会用手吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat with your hands | ⏯ |
他不在家吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt eat at home | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |