Vietnamese to Chinese

How to say Có thời gian tôi sẽ làm giấy in Chinese?

有时间,我会做论文

More translations for Có thời gian tôi sẽ làm giấy

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n

More translations for 有时间,我会做论文

我会在论文发表时发给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send it to you when the paper is published
你有时间做海关文件吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to do customs documents
论文  🇨🇳🇬🇧  Paper
无论什么时间  🇨🇳🇬🇧  No matter what time
我们有空闲时间 你会做什么  🇨🇳🇬🇧  We have free time what youre going to do
花……(时间)做…  🇨🇳🇬🇧  Flowered...... (Time) to do..
花时间做  🇨🇳🇬🇧  Take the time to do it
花时间做.…  🇨🇳🇬🇧  Take the time to do it...
医学论文  🇨🇳🇬🇧  Medical papers
毕业论文  🇨🇳🇬🇧  Dissertation
论文答辩  🇨🇳🇬🇧  Thesis defense
有时间我会去买一个  🇨🇳🇬🇧  Ill buy one when I have time
他有时间会给我信息  🇨🇳🇬🇧  Hell give me information when he has time
有时间的话,我会学的  🇨🇳🇬🇧  Ill learn if I have time
我认为这样做会浪费时间  🇨🇳🇬🇧  I think it would be a waste of time
时间有时间晚  🇨🇳🇬🇧  Time is late
什么时间有中文客服  🇨🇳🇬🇧  What time has Chinese customer service
我今天有时间,你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  I have time today
会议时间  🇨🇳🇬🇧  Meeting time
我都有时间  🇨🇳🇬🇧  I have time