Chinese to Vietnamese

How to say 怕你们太累 in Vietnamese?

Tôi sợ bạn đang quá mệt mỏi

More translations for 怕你们太累

不怕累  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of tiredness
哪怕累  🇨🇳🇬🇧  Even tired
太累  🇨🇳🇬🇧  Too tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Too tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
你们累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
我太累了  🇨🇳🇬🇧  Im so tired
是太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
别太累了  🇨🇳🇬🇧  Dont be too tired
积累太阳  🇨🇳🇬🇧  Accumulate the sun
不怕你们  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of you
太可怕了  🇨🇳🇬🇧  Its terrible
因为太累了  🇨🇳🇬🇧  Because Im too tired
就是太累了  🇨🇳🇬🇧  Im just too tired
今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired today
今天太累了  🇨🇳🇬🇧  Today was too tired
不要太累Lucy  🇨🇳🇬🇧  Dont get too tired of Lucy
他怕你们走  🇨🇳🇬🇧  Hes afraid youre leaving
可能他们太害怕我了  🇨🇳🇬🇧  Maybe theyre too scared of me
太可怕了吧  🇨🇳🇬🇧  Its terrible, isnt

More translations for Tôi sợ bạn đang quá mệt mỏi

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu