Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
我不能保证一定可以 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant guarantee that I can | ⏯ |
质量可能得不到保证 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality may not be guaranteed | ⏯ |
他能保证 🇨🇳 | 🇬🇧 He can guarantee it | ⏯ |
但是质量我们不能保证,上海的可以 🇨🇳 | 🇬🇧 But the quality we cant guarantee, Shanghai can | ⏯ |
收缩圈可以保证不掉下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Shrink ring to ensure that it doesnt fall off | ⏯ |
保证 🇨🇳 | 🇬🇧 ensure | ⏯ |
保证 🇨🇳 | 🇬🇧 Guarantee | ⏯ |
我们可以质量保证5年以上 可以预留5%质量保证金 🇨🇳 | 🇬🇧 We can guarantee more than 5 years can reserve 5% quality deposit | ⏯ |
所以不能说话 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk | ⏯ |
所以我不能够保证还能够在顺利的进行这一类室外 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant guarantee that I can still be able to carry out this kind of outdoor smoothly | ⏯ |
所以他们可能会不习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 So they may not get used to it | ⏯ |
保证金 🇨🇳 | 🇬🇧 Security deposit | ⏯ |
我保证 🇨🇳 | 🇬🇧 By my troth | ⏯ |
我保证 🇨🇳 | 🇬🇧 I promise | ⏯ |
我保证 🇭🇰 | 🇬🇧 My promise | ⏯ |
工厂不能保证下周一发货 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory cant guarantee delivery next Monday | ⏯ |
所以我不能化妆 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant wear makeup | ⏯ |
对不起,我不能保证他们看不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant guarantee they cant see it | ⏯ |
质量问题我们是可以保证的 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality problems we can guarantee | ⏯ |
可以但是一定要保证高质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Can but must ensure high quality | ⏯ |