Chinese to Vietnamese

How to say 你到哪了发个位置 in Vietnamese?

Bạn đã đi đến vị trí tóc

More translations for 你到哪了发个位置

发个位置  🇨🇳🇬🇧  Send position
哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Which location
你发个位置给我  🇨🇳🇬🇧  You send me a position
位置发个看下  🇨🇳🇬🇧  Position send a look
能发个位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can you send a position
这个位置在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres this location
过去了给你发位置  🇨🇳🇬🇧  Passed to give you a position
你发位置给我  🇨🇳🇬🇧  You send me a position
您的位置是到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is your location
位置发给我  🇨🇳🇬🇧  The location is sent to me
给我发位置  🇨🇳🇬🇧  Send me a location
能发个位置给我么  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a place
那个位置转发给他  🇨🇳🇬🇧  That position was forwarded to him
你的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your location
你那位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your place
你发个位置,我在酒店等你  🇨🇳🇬🇧  You send a position, Ill wait for you at the hotel
在一楼哪个位置啊  🇨🇳🇬🇧  Which place is on the first floor
Yin xiang chen 的哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where is Yin xiang chen
那个位置  🇨🇳🇬🇧  That location
把你的位置定位,发给我  🇨🇳🇬🇧  Put your location and send it to me

More translations for Bạn đã đi đến vị trí tóc

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng