Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
你好我的兄弟,Julia今天联系你了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello my brother, Julia contacted you today | ⏯ |
好久没联系了兄弟! 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in touch with my brother for a long time | ⏯ |
没关系,兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, brother | ⏯ |
明天联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you tomorrow | ⏯ |
没和你兄弟说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell your brother, did you | ⏯ |
兄弟你没过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, didnt you come | ⏯ |
那我明天来联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill contact you tomorrow | ⏯ |
你好,你找你天天找你兄弟去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, youre looking for your brother every day | ⏯ |
我明天联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you tomorrow | ⏯ |
改天我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you another day | ⏯ |
今天我很忙,你过两天联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy today, youre in touch with me in two days | ⏯ |
你好她没有和我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doingShe didnt contact me | ⏯ |
兄弟 今天怎么没来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, why didnt you come for a drink today | ⏯ |
嘿,兄弟,你今天过来锻炼的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, man, did you come here today to exercise | ⏯ |
明天吧我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you tomorrow | ⏯ |
明天联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact tomorrow | ⏯ |
明天联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact tomorrow | ⏯ |
让你弟弟联系扶棱镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Get your brother to contact the prism | ⏯ |
你好,你好兄弟,你好兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello brother, hello brother | ⏯ |
你你是兄弟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a brother | ⏯ |