Chinese to Vietnamese

How to say 与你共度今宵需要付多少钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn phải trả tiền để chi tiêu trong đêm này với bạn

More translations for 与你共度今宵需要付多少钱

一共需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
一共付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
我需要支付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do I have to pay
需要付多钱  🇨🇳🇬🇧  Its a lot of money
要付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
你需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you need
需要付多钱首付  🇨🇳🇬🇧  Need to pay a down payment
她陪我几天时间,需要共付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does she need to pay in total for a few days with me
需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money do you need
需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost
需要,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
我需要六杯,一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  I need six cups, how much is it
你寄的快递需要付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you need to pay for the courier
我过去找你需要付你多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did I have to pay you when I used to ask you
现在入住一共需要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to stay now
你付了多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much did you pay
一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it
一共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it altogether
总共多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the total
需要给多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost

More translations for Bao nhiêu bạn phải trả tiền để chi tiêu trong đêm này với bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi