一共需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
一共付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
我需要支付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I have to pay | ⏯ |
需要付多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot of money | ⏯ |
要付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
你需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need | ⏯ |
需要付多钱首付 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to pay a down payment | ⏯ |
她陪我几天时间,需要共付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does she need to pay in total for a few days with me | ⏯ |
需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money do you need | ⏯ |
需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
需要,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
我需要六杯,一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I need six cups, how much is it | ⏯ |
你寄的快递需要付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need to pay for the courier | ⏯ |
我过去找你需要付你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did I have to pay you when I used to ask you | ⏯ |
现在入住一共需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to stay now | ⏯ |
你付了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you pay | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total | ⏯ |
需要给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
易烊千玺 🇨🇳 | 🇬🇧 Easy Chi-Chi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
奇说 🇭🇰 | 🇬🇧 Chi said | ⏯ |
苏打志 🇨🇳 | 🇬🇧 Soda Chi | ⏯ |