我想去南京路 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Nanjing Road | ⏯ |
去南京路,去南京路,去南京路 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Nanjing Road, go to Nanjing Road, go to Nanjing Road | ⏯ |
马路对面 太古里南区 🇨🇳 | 🇬🇧 Across the road, Sagouri South | ⏯ |
这是云南的古树普洱茶 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Yunnans ancient tree Puer tea | ⏯ |
这里是南京路 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Nanjing Road | ⏯ |
我想去农村 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the countryside | ⏯ |
我想去古巴 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Cuba | ⏯ |
去南京路 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Nanjing Road | ⏯ |
这里就是云南名族村 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the famous village of Yunnan | ⏯ |
我想去喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go for tea | ⏯ |
我想去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go this place | ⏯ |
我想去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go here | ⏯ |
我想去这里! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go here | ⏯ |
乡村路 🇨🇳 | 🇬🇧 Country Road | ⏯ |
我想去济南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Jinan | ⏯ |
我想去海南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Hainan | ⏯ |
我想去南桥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Southbridge | ⏯ |
我想去云南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Yunnan | ⏯ |
我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
蒙古奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 Mongolian milk tea | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |