我可以带你们去买衣服裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to buy clothes and trousers | ⏯ |
穿上衣服,我带你去买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes and Ill take you to buy food | ⏯ |
今天早点接孩子,我要带她去买鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick up the baby early today, Im going to take her to buy shoes | ⏯ |
明天早上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go tomorrow morning | ⏯ |
明天早上我们一起去包饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Well make dumplings together tomorrow morning | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
我们明天早上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow morning | ⏯ |
每天的衣服要洗干净,最后明天早上把衣服晒到天台上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your clothes every day, and finally tomorrow morning to get your clothes on the roof | ⏯ |
明天早上去取 🇨🇳 | 🇬🇧 Go pick it up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow morning | ⏯ |
记得带上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring your clothes | ⏯ |
早上好,明天我要去市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Im going to the market tomorrow to buy food | ⏯ |
明天早上把他爸爸带过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring his father over tomorrow morning | ⏯ |
天气冷了你须要我带你们去买冬天的衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold you have to ask me to take you to buy winter clothes | ⏯ |
我们去换衣服在上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get dressed up | ⏯ |
买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes | ⏯ |
明天早上,我们先去办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go to the office tomorrow morning | ⏯ |
礼物明天我们带去 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift well bring tomorrow | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |