Vietnamese to Chinese

How to say Anh áo trắng đi cùng đoàn in Chinese?

与团体同行的白衬衫

More translations for Anh áo trắng đi cùng đoàn

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi

More translations for 与团体同行的白衬衫

白衬衫  🇨🇳🇬🇧  White shirt
白色衬衫  🇨🇳🇬🇧  White shirt
衬衫  🇨🇳🇬🇧  Shirt
衬衫  🇨🇳🇬🇧  shirt
他从哪里买的白衬衫  🇨🇳🇬🇧  Where did he buy the white shirt
你衬衫  🇨🇳🇬🇧  Your shirt
T衬衫  🇨🇳🇬🇧  T shirt
女衬衫  🇨🇳🇬🇧  blouse
(女)衬衫  🇨🇳🇬🇧  (female) shirt
男衬衫  🇨🇳🇬🇧  Mens shirt
仔衬衫  🇨🇳🇬🇧  Shirts
男士衬衫  🇨🇳🇬🇧  Mens shirt
娃娃衬衫  🇨🇳🇬🇧  Doll shirt
女士衬衫  🇨🇳🇬🇧  Womens shirt
短袖衬衫  🇨🇳🇬🇧  Short-sleeved shirt
3折,衬衫  🇨🇳🇬🇧  3fold, shirt
紫色衬衫  🇨🇳🇬🇧  Purple shirt
与你同行  🇨🇳🇬🇧  Go with you
那是谁的衬衫  🇨🇳🇬🇧  Whose shirt is that
我妈妈的衬衫  🇨🇳🇬🇧  My mothers shirt