配眼镜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 With glasses | ⏯ |
配眼镜架子 🇨🇳 | 🇬🇧 Glasses shelf | ⏯ |
哪里有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place | ⏯ |
你的眼镜在哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy your glasses | ⏯ |
我想配个眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wear glasses | ⏯ |
哪里有购物的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there shopping places | ⏯ |
哪里有好玩的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the fun | ⏯ |
哪里有嫖娼的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place | ⏯ |
哪里有喝酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the drink | ⏯ |
哪里有租车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find a car | ⏯ |
哪里有吸烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the smoking place | ⏯ |
哪里有换钱的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the money change | ⏯ |
哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
哪里有洗脚的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the foot washing place | ⏯ |
需要配啥眼镜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any glasses | ⏯ |
这里哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
哪里有吸烟的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is there a place to smoke | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres there to eat | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
眼镜 🇨🇳 | 🇬🇧 Glasses | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |