Vietnamese to Chinese

How to say tôi đã hứa cho bọn chẻ Đi chơi rồi in Chinese?

我答应过你们玩的

More translations for tôi đã hứa cho bọn chẻ Đi chơi rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting

More translations for 我答应过你们玩的

你答应过我的  🇨🇳🇬🇧  You promised me
我答应你,陪你过生日  🇨🇳🇬🇧  I promise you to celebrate your birthday
答应你  🇨🇳🇬🇧  Promise you
我答应过你,永远陪着你  🇨🇳🇬🇧  I promised you, always with you
答应  🇨🇳🇬🇧  promise
应答  🇨🇳🇬🇧  Response
答应  🇨🇳🇬🇧  Promise
你答应吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to say yes
你能答应我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you promise me
我们玩过  🇨🇳🇬🇧  We played
她答应和我  🇨🇳🇬🇧  She promised to be with me
答应我。好吗  🇨🇳🇬🇧  Promise me. All right
你就不应该答应她  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt have promised her
你答应发语音的了  🇨🇳🇬🇧  You promised to make a voice
哎呀,答应我上  🇨🇳🇬🇧  Oops, promise me
答应自己  🇨🇳🇬🇧  Promise yourself
答应老子  🇨🇳🇬🇧  Promise Laozi
你们是过来玩的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you guys here to play
那天,你不应该答应她  🇨🇳🇬🇧  That day, you shouldnt have promised her
我期待你们的回答  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your answer