Vietnamese to Chinese

How to say Cô ấy luôn thích biển cả in Chinese?

她总是喜欢大海

More translations for Cô ấy luôn thích biển cả

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 她总是喜欢大海

我喜欢大海  🇨🇳🇬🇧  I like the sea
我喜欢的她,却总是喜欢另一个他  🇨🇳🇬🇧  I like her, but Always like the other he
你喜欢大海吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like the sea
她喜欢吃大便  🇨🇳🇬🇧  She likes to eat stools
是的,她喜欢  🇨🇳🇬🇧  Yes, she does
是她非常喜欢  🇨🇳🇬🇧  She likes it very much
我喜欢海  🇨🇳🇬🇧  I like the sea
我喜欢大理和洱海  🇨🇳🇬🇧  I like Dali and Bohai
她喜欢看的是动物世界,因为她喜欢大自然  🇨🇳🇬🇧  She likes to see the animal world because she likes nature
我最喜欢她的一点是她总是有个好心情  🇨🇳🇬🇧  One of my favorite things about her is that she always has a good mood
她喜欢吗  🇨🇳🇬🇧  Does she like it
她喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  She likes to eat
她喜欢我  🇨🇳🇬🇧  She likes me
她喜欢听  🇨🇳🇬🇧  She likes to listen
她不喜欢  🇨🇳🇬🇧  She doesnt like it
我喜欢她  🇨🇳🇬🇧  I like her
可是我总是喜欢生气  🇨🇳🇬🇧  But I always like to be angry
我喜欢在大海边唱歌  🇨🇳🇬🇧  I like to sing on the beach
我喜欢看海  🇨🇳🇬🇧  I like to see the sea
俺喜欢滑冰吗?不,她不喜欢她喜欢骑马  🇨🇳🇬🇧  Do I like skating? No, she doesnt like her riding