我去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy something | ⏯ |
我现在去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to buy something now | ⏯ |
今天我和家人去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, I went shopping with my family at the supermarket | ⏯ |
你去超市买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the supermarket to buy something | ⏯ |
星期六我和家人去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I go shopping with my family at the supermarket on Saturday | ⏯ |
我想去超市给朋友买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the supermarket to buy something for my friends | ⏯ |
你想去超市买东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go shopping in the supermarket | ⏯ |
我打算去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go shopping in the supermarket | ⏯ |
我要去超市购买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to buy something | ⏯ |
刚才在超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I was shopping at the supermarket just now | ⏯ |
我和妈妈经常去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother and I often go to the supermarket | ⏯ |
我和我妈妈在做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother and I are cooking | ⏯ |
我们应该在超市里买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We should buy something in the supermarket | ⏯ |
我给我爸妈买了东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought something for my parents | ⏯ |
我和爸爸妈妈去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket with my mom and dad | ⏯ |
你帮我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me go shopping | ⏯ |
不要去超市买个东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go to the supermarket to buy something | ⏯ |
和妈妈经常去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 And my mother often goes to the supermarket | ⏯ |
我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
你去市场买菜做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the market to buy food and cook | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |