已经土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 potatoes have been made | ⏯ |
黄皮鸡,花生,酱油,醋,豆角 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow chicken, peanuts, soy sauce, vinegar, beans | ⏯ |
鸡蛋花生 🇨🇳 | 🇬🇧 Egg peanuts | ⏯ |
黄皮鸡,花生 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow chicken, peanuts | ⏯ |
黄皮鸡,花生,酱油,醋,豆角,韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow chicken, peanuts, soy sauce, vinegar, beans, Korean | ⏯ |
鸡精 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken essence | ⏯ |
有没有味精或者鸡精 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there MSG or chicken essence | ⏯ |
还有胡萝卜和土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 And carrots and potatoes | ⏯ |
鸡蛋我已经吃够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Eggs Ive had enough | ⏯ |
鸡精调味有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any chicken essence flavored | ⏯ |
鸡腿已经点好啦 🇨🇳 | 🇬🇧 The chicken legs are already numbered | ⏯ |
黄皮鸡,花生,酱油 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow chicken, peanuts, soy sauce | ⏯ |
已经到了1%的精度 🇨🇳 | 🇬🇧 its reached 1% accuracy | ⏯ |
我们已经花了好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already spent a lot of money | ⏯ |
我去吃碗豆花 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat a bowl of bean flowers | ⏯ |
还是这次已经在生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is it already in production this time | ⏯ |
我已经有勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 I already have a spoon | ⏯ |
已经拥有 🇨🇳 | 🇬🇧 Already owned | ⏯ |
他经常有鱼和土豆做晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 He often makes dinner with fish and potatoes | ⏯ |
鸡米花 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken rice flower | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Nqn nhån bom lån tinh Victim of phosphorus bombs 🇨🇳 | 🇬🇧 Nqn nh?n bom ln tinh Victim of the bombs | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
wake:up café huong chön thom ngät ngåy, ttroi tinh cå ngåy 🇨🇳 | 🇬🇧 wake:up caf-huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy | ⏯ |
wake:up cafe huong chön thom ngät ngäy, ttroi tinh cå ngåy 🇨🇳 | 🇬🇧 wake:up cafe huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |