Vietnamese to Chinese

How to say chị về giúp em lấy lại tủ đồ quần áo hộ em in Chinese?

帮我找回我的衣柜

More translations for chị về giúp em lấy lại tủ đồ quần áo hộ em

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Gostaria de saber se vão abrir em janeiro  🇵🇹🇬🇧  I wonder if theyre going to open in January
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Podemos fazer teste de tudo que temos em estoque  🇵🇹🇬🇧  We can do test everything we have in stock

More translations for 帮我找回我的衣柜

你能帮我找回卡的  🇨🇳🇬🇧  You can help me get my card back
我的衣服都在衣柜里  🇨🇳🇬🇧  My clothes are in the closet
衣柜  🇨🇳🇬🇧  Wardrobe
衣柜  🇭🇰🇬🇧  Wardrobe
我家有个衣柜  🇨🇳🇬🇧  I have a wardrobe in my house
维修工修我的衣柜  🇨🇳🇬🇧  Repairer repair my wardrobe
大衣柜  🇨🇳🇬🇧  Big wardrobe
存衣柜  🇨🇳🇬🇧  Save a wardrobe
衣服柜  🇨🇳🇬🇧  Clothes cabinet
帮我找一下我的游泳衣,我下午要用  🇨🇳🇬🇧  Help me find my bathing suit
我我老公帮你找找  🇨🇳🇬🇧  My husband helped you find it
帮我找找征兵的网站  🇨🇳🇬🇧  Help me find a recruitment website
我要联系帮我做柜子的人  🇨🇳🇬🇧  Im going to contact someone who can help me make the cabinet
放在衣柜里的  🇨🇳🇬🇧  Its in the closet
这是衣柜  🇨🇳🇬🇧  This is the wardrobe
那个衣柜  🇨🇳🇬🇧  That wardrobe
你能帮我把卡的钱找回来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me get the card money back
我找不到我的电视了,你能帮帮我找个电视  🇨🇳🇬🇧  I cant find my TV, you can help me find a TV
请帮我脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Please take my clothes off
帮我衣服脱了  🇨🇳🇬🇧  Take my clothes off