我需要一包卫生巾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a pack of sanitary napkins | ⏯ |
卫生巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Tampon | ⏯ |
卫生巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanitary napkins | ⏯ |
多少钱一包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pack | ⏯ |
多少钱一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pack of cigarettes | ⏯ |
要买卫生巾了,卫生巾带了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to buy sanitary napkins, sanitary napkins with | ⏯ |
最后一个卫生巾 🇨🇳 | 🇬🇧 The last sanitary napkin | ⏯ |
卫生巾棉棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanitary tampon swabs | ⏯ |
十分多少钱一包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pack | ⏯ |
这种一包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one-pack | ⏯ |
包车一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a charter bus for a day | ⏯ |
背包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the backpack | ⏯ |
包夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the night | ⏯ |
包夜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the night of the package | ⏯ |
包邮多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the parcel | ⏯ |
这个包包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this bag | ⏯ |
这个围巾多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this scarf | ⏯ |
这条丝巾多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this scarf | ⏯ |
包给你一米多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the bag for you one meter | ⏯ |
汉堡包多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a hamburger | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |