Chinese to Vietnamese

How to say 我想吃越南春卷 in Vietnamese?

Tôi muốn ăn chả giò Việt Nam

More translations for 我想吃越南春卷

芝士越南春卷  🇨🇳🇬🇧  Cheese Vietnam Spring Roll
我要吃春卷  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat spring rolls
春卷  🇨🇳🇬🇧  Spring rolls
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
素春卷  🇨🇳🇬🇧  Vegetarian Spring Roll
培根春卷  🇨🇳🇬🇧  Bacon Spring Roll
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
樾式炸春卷  🇨🇳🇬🇧  Fried Spring Roll
剑南春  🇨🇳🇬🇧  Jiannanchun
我有时候也吃越南菜  🇨🇳🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes
Some猜想吃卷心菜  🇨🇳🇬🇧  Some guessed eating cabbage
我又想去越南了,想去旅行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam again, I want to travel
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我喜欢越南  🇨🇳🇬🇧  I like Vietnam
我是越南的  🇨🇳🇬🇧  Im from Vietnam
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese

More translations for Tôi muốn ăn chả giò Việt Nam

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N