Chinese to Vietnamese

How to say 我要一杯奶茶 in Vietnamese?

Tôi muốn một tách trà sữa

More translations for 我要一杯奶茶

我要一杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of milk tea
一杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  A cup of milk tea
我想要杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of milk tea
亲我想要一杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of milk tea
来杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  Lets have a cup of milk tea
我想要一杯抹茶拿铁和一杯珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of matcha latte and a cup of pearl milk tea
一杯咖啡冻奶茶  🇨🇳🇬🇧  A cup of coffee frozen milk tea
一杯用牛奶的茶  🇨🇳🇬🇧  A cup of tea with milk
我想要一杯红豆珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of red bean pearl milk tea
我要一杯绿茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of green tea
我想要一杯茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of tea
我要奶茶  🇨🇳🇬🇧  I want milk tea
给我来一杯珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  Give me a cup of pearl milk tea
喝一杯有午奶的茶  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of tea with lunch milk
我想要一杯红茶  🇨🇳🇬🇧  Id like a cup of black tea
十杯椰果奶茶  🇨🇳🇬🇧  Ten cups of coconut milk tea
(中杯)珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  (medium cup) pearl milk tea
我只请你喝了一杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  I only gave you a cup of milk tea
你好 给我拿一杯热奶茶  🇨🇳🇬🇧  Hello, get me a cup of hot milk tea
我想要一杯牛奶  🇨🇳🇬🇧  Id like a glass of milk

More translations for Tôi muốn một tách trà sữa

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i