Vietnamese to Chinese

How to say Thôi cứ để đi khi nào tôi sẵn sàng sẽ đi in Chinese?

当我准备好出发时,我们走吧

More translations for Thôi cứ để đi khi nào tôi sẵn sàng sẽ đi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality

More translations for 当我准备好出发时,我们走吧

我们准备出发  🇨🇳🇬🇧  We are ready to go
我们准备好出发了  🇨🇳🇬🇧  Were ready to go
走吧我们出发  🇨🇳🇬🇧  Lets go
我准备出发了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go
准备出发  🇨🇳🇬🇧  Ready to go
准备出发  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go
好了,我们准备走了  🇨🇳🇬🇧  All right, were ready to go
我们准备出门  🇨🇳🇬🇧  We are ready to go out
您好。我准备好。我今天会发出  🇨🇳🇬🇧  Hello. Im ready. Im going to send it today
好的,我们出发吧  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets go
我们出发吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go
我们准备出去玩  🇨🇳🇬🇧  We are going out to play
哈,准备好了吗出发  🇨🇳🇬🇧  Ha, are you ready to go
我准备出门  🇨🇳🇬🇧  Im going out
准备好了,那我们开始吧  🇨🇳🇬🇧  Ready, lets get started
我们准备  🇨🇳🇬🇧  Were ready
我们准备  🇭🇰🇬🇧  Were ready
今天准备出发  🇨🇳🇬🇧  Ready to go today
我准备好了、过来吧  🇨🇳🇬🇧  Im ready
我们是十点准时出发吗  🇨🇳🇬🇧  Are we leaving on time at ten oclock