Chinese to Vietnamese

How to say 有没有米饭 in Vietnamese?

Có là không có gạo

More translations for 有没有米饭

有没有米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
没有米饭吃  🇨🇳🇬🇧  No rice to eat
有米饭  🇨🇳🇬🇧  Theres rice
这个有没有配米饭  🇨🇳🇬🇧  Does this have rice
米饭还有没有啊你们  🇨🇳🇬🇧  Rice still have you
有米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
有八碗米饭  🇨🇳🇬🇧  There are eight bowls of rice
有米饭、蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Theres rice and vegetables
有很多米饭  🇨🇳🇬🇧  There is a lot of rice
米饭有点硬  🇨🇳🇬🇧  The rice is a little hard
吃饭没有,吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Dont eat, dont you eat
你们都没有吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have any rice
有没有吃饭  🇨🇳🇬🇧  Did you have any dinner
有没有稀饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any porridge
米饭电饭煲里还有  🇨🇳🇬🇧  Theres still in the rice cooker
电饭煲里还有米饭  🇨🇳🇬🇧  Theres rice in the rice cooker
吃饭了没有,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, didnt you eat
饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat
吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Didnt eat

More translations for Có là không có gạo

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day