Chinese to Vietnamese

How to say 取行李在什么地方 in Vietnamese?

Tôi nhặt hành lý của tôi ở đâu

More translations for 取行李在什么地方

去拿行李在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where to get my luggage
你在什么地方订的酒店就在什么地方取消  🇨🇳🇬🇧  Whereyou to book the hotel is canceled
行李在哪取  🇨🇳🇬🇧  Wheres the luggage
在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it
取行李  🇨🇳🇬🇧  Pick up the luggage
家在什么地方,你家在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is your home and where is your home
请问举行力的地方在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the force is held
请问我们的行李箱在什么地方去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where our suitcase is going
你在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you
我在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where am I
住在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
装在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where to put it
现在在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
我们没有看到取行李的地方  🇨🇳🇬🇧  We didnt see where to pick up our luggage
提取行李  🇨🇳🇬🇧  Pick up your luggage
提取行李  🇨🇳🇬🇧  Pick up your baggage
收取行李  🇨🇳🇬🇧  Collecting baggage
地方什么  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place
什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where
寄存行李的地方  🇨🇳🇬🇧  Where to store your luggage

More translations for Tôi nhặt hành lý của tôi ở đâu

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad