Chinese to Vietnamese

How to say 你帮帮我 in Vietnamese?

Anh giúp tôi

More translations for 你帮帮我

你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  You help me
帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Help me
你能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
求求你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Please help me
你帮我  🇨🇳🇬🇧  You helped me
我帮你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you
帮帮我们  🇨🇳🇬🇧  Help us
你可以帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
帮帮  🇨🇳🇬🇧  Help
我帮过你,你居然不帮我  🇨🇳🇬🇧  I helped you, you didnt help me
快来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Come and help me
进来帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Come in and help me
能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
帮你  🇨🇳🇬🇧  Help you
我会帮你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you
我帮你拿  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you
我帮你看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you
我帮你穿  🇨🇳🇬🇧  Ill wear it for you
你得帮我  🇨🇳🇬🇧  You have to help me
我帮你付  🇨🇳🇬🇧  Ill pay for it for you

More translations for Anh giúp tôi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu